Có 2 kết quả:

括号 kuò hào ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ括號 kuò hào ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển phổ thông

dấu ngoặc

Từ điển Trung-Anh

(1) parentheses
(2) brackets

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

dấu ngoặc

Từ điển Trung-Anh

(1) parentheses
(2) brackets

Bình luận 0